- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.076 Ng 527 D
Nhan đề: Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong
DDC
| 519.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Dong |
Nhan đề
| Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán Kinh tế. Bộ môn Điều khiển kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Môn học
| Kinh tế lượng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019842-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020691-702 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 23367 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D8265BE8-D705-476E-AABE-44261C4EED87 |
---|
005 | 201411121726 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141112172656|bvanpth|c20141111085921|dtrangthuvien|y20101208|zoanhntk |
---|
082 | |a519.076|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Quang Dong |
---|
245 | |aBài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / |cNguyễn Quang Dong |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a162 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán Kinh tế. Bộ môn Điều khiển kinh tế |
---|
650 | |aKinh tế lượng |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
690 | |aKinh tế lượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019842-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020691-702 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/baitapkinhteluong_eviews_nguyenquangdong/0btkinhteluong_eviews_nguyenquangdongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b31|c1|d37 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020702
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020701
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020700
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020699
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020698
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020697
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020696
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020695
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020694
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020693
|
Kho mượn
|
519.076 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|