- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519 Ng 527 M
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế lượng / Nguyễn Khắc Minh, Khương Đình Phúc
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế lượng / Nguyễn Khắc Minh, Khương Đình Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2013 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Môn học
| Kinh tế lượng |
Tác giả(bs) CN
| Khương Đình Phúc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025184-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035360-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28869 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2B616A6D-F994-47A2-8AFD-96B019497B7C |
---|
005 | 201612151037 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161215103703|boanhntk|c20140102155215|dvanpth|y20131111093325|zhienlt |
---|
082 | |a519|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Minh |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế lượng / |cNguyễn Khắc Minh, Khương Đình Phúc |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2013 |
---|
300 | |a287 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế lượng |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
690 | |aKinh tế lượng |
---|
700 | |aKhương Đình Phúc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025184-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035360-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhkinhteluong_nguyenkhacminh/0giaotrinhkinhteluong_nguyenkhacminhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b27|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035366
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035365
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035364
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035363
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035362
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035361
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035360
|
Kho mượn
|
519 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025186
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025185
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025184
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|