- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 B 200 D
Nhan đề: Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên khoa Kinh tế học Trường ĐHKTQD dịch
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Begg, David |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên khoa Kinh tế học Trường ĐHKTQD dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Dịch theo bộ: 'Economics' - Tái bản lần thứ 8, nxb McGraw-Hill. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học vi mô |
Môn học
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Fischer, Stanley |
Tác giả(bs) CN
| Dornbusch, Rudiger |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019390-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000019283-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23328 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8F85752B-B152-4928-83D6-98968554AA58 |
---|
005 | 201501261011 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150126101118|bngavt|c20131203103452|dvanpth|y20100913|zoanhntk |
---|
082 | |a338.5|bB 200 D |
---|
100 | |aBegg, David |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô / |cDavid Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch; Nhóm giảng viên khoa Kinh tế học Trường ĐHKTQD dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a330 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aDịch theo bộ: 'Economics' - Tái bản lần thứ 8, nxb McGraw-Hill. |
---|
650 | |aKinh tế học vi mô |
---|
690 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aFischer, Stanley |
---|
700 | |aDornbusch, Rudiger |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019390-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000019283-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtehocvimo_davidbegg/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b132|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019290
|
Kho mượn
|
338.5 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000019289
|
Kho mượn
|
338.5 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000019288
|
Kho mượn
|
338.5 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000019287
|
Kho mượn
|
338.5 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000019286
|
Kho mượn
|
338.5 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000019285
|
Kho mượn
|
338.5 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000019284
|
Kho mượn
|
338.5 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000019283
|
Kho mượn
|
338.5 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000019392
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000019391
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|