- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330 B 200 D
Nhan đề: Kinh tế học. Tập 2 / D. Begg, S.Fischer, R. Dornbusch; Phạm Huy Hân và những người khác dịch
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Begg, David |
Nhan đề
| Kinh tế học. Tập 2 / D. Begg, S.Fischer, R. Dornbusch; Phạm Huy Hân và những người khác dịch |
Nhan đề khác
| Economics. Vol. 2 /D. Begg, S.Fischer, R. Dornbusch |
Lần xuất bản
| Ấn bản thứ ba, In lần thứ hai có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, 1992, 1995 |
Mô tả vật lý
| 417 tr. ; 25 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học Begg, David |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Huy Hân |
Tác giả(bs) CN
| Fischer, Stanley |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000004610-2 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(8): 3000002709-15, 3000007430 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11104 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 99F307A6-0B31-40D6-8FC4-3EF05669C2ED |
---|
005 | 201504201608 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150420160851|bvinhpq|c20041025|dvanpth|y20031007|zthanhntk |
---|
082 | |a330|bB 200 D |
---|
100 | |aBegg, David |
---|
245 | |aKinh tế học. Tập 2 / |cD. Begg, S.Fischer, R. Dornbusch; Phạm Huy Hân và những người khác dịch |
---|
246 | |aEconomics. Vol. 2 /|cD. Begg, S.Fischer, R. Dornbusch |
---|
250 | |aẤn bản thứ ba, In lần thứ hai có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, |c1992, 1995 |
---|
300 | |a417 tr. ; |c25 cm |
---|
650 | |aKinh tế học Begg, David |
---|
700 | |aPhạm Huy Hân |
---|
700 | |aFischer, Stanley |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004610-2 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(8): 3000002709-15, 3000007430 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtehoctap2_davidbegg/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b180|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007430
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000002709
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000002710
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Mất KLD
|
|
|
4
|
3000002711
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000002712
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000002713
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000002714
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000002715
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000004611
|
Kho đọc Sinh viên
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
1000004612
|
Kho đọc Sinh viên
|
330 B 200 D
|
SGH
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|