- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330 B 200 D
Nhan đề: Kinh tế học. Tập 1 / D. Begg, S. Fischer, R. Dornbusch; Phạm Huy Hân và những người khác dịch
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Begg, David |
Nhan đề
| Kinh tế học. Tập 1 / D. Begg, S. Fischer, R. Dornbusch; Phạm Huy Hân và những người khác dịch |
Nhan đề khác
| Economics. Vol. 1 /D. Begg, S.Fischer, R. Dornbusch |
Lần xuất bản
| Ấn bản thứ ba, In lần thứ hai có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, 1992, 1995 |
Mô tả vật lý
| 488 tr. ; 25 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Huy Hân |
Tác giả(bs) CN
| Fischer, Stanley |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000004606, 1000004608, 1000005238-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000002703-7, 3000008090 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11103 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 107C2F16-5E72-4440-A768-78E639841D2D |
---|
005 | 201504201541 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150420154144|bvinhpq|c20041119|dvanpth|y20031007|zthanhntk |
---|
082 | |a330|bB 200 D |
---|
100 | |aBegg, David |
---|
245 | |aKinh tế học. Tập 1 / |cD. Begg, S. Fischer, R. Dornbusch; Phạm Huy Hân và những người khác dịch |
---|
246 | |aEconomics. Vol. 1 /|cD. Begg, S.Fischer, R. Dornbusch |
---|
250 | |aẤn bản thứ ba, In lần thứ hai có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, Trường Đại học Kinh tế quốc dân, |c1992, 1995 |
---|
300 | |a488 tr. ; |c25 cm |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
700 | |aPhạm Huy Hân |
---|
700 | |aFischer, Stanley |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000004606, 1000004608, 1000005238-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000002703-7, 3000008090 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtehoctap1_davidbegg/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b100|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008090
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000002704
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000004608
|
Kho đọc Sinh viên
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000005239
|
Kho đọc Sinh viên
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000005238
|
Kho đọc Sinh viên
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000004606
|
Kho đọc Sinh viên
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Mất KLD
|
|
|
7
|
3000002707
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000002706
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
3000002703
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000002705
|
Kho mượn
|
330 B 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|