- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 578.769 S 43
Nhan đề: Seagrasses : Resource status and trends in Indonesia, Japan, Malaysia, Thailand and Vietnam / Hisao Ogawa and etc
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67868 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4FABF520-B9C7-4E11-BD7D-55AD07D30D8E |
---|
005 | 201706231008 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784425902118 |
---|
039 | |a20170623100827|bvanpth|y20170623100626|zvanpth |
---|
082 | |a578.769|bS 43 |
---|
245 | |aSeagrasses : |bResource status and trends in Indonesia, Japan, Malaysia, Thailand and Vietnam / |cHisao Ogawa and etc |
---|
260 | |aJapan : |bThe University of Tokyo, |c2011 |
---|
300 | |a168 p. : |bill. ; |c27 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aCỏ biển|xHệ sinh thái |
---|
650 | |aCỏ biển|xNguồn lợi |
---|
650 | |aSeagrasses|xResource status |
---|
690 | |aSản xuất giống và trồng rong biển |
---|
700 | |aOgawa, Hisao |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Đại |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000028155 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/seagrasses_ogawathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000028155
|
Kho đọc Sinh viên
|
578.769 S 43
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|