- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.45 Ng 527 H
Nhan đề: Cẩm nang Kiểm toán viên / Nguyễn Đình Hựu
DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Hựu |
Nhan đề
| Cẩm nang Kiểm toán viên / Nguyễn Đình Hựu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 454 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024162-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000032948-53 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27688 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CA4CCF3C-3357-4BA1-B493-4A459E5F48BB |
---|
005 | 201309181002 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130918100239|bnguyenloi|c20130910083744|dvanpth|y20130815151307|zhienlt |
---|
082 | |a657.45|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Đình Hựu |
---|
245 | |aCẩm nang Kiểm toán viên / |cNguyễn Đình Hựu |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2012 |
---|
300 | |a454 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024162-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000032948-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/camnangkiemtoanvien_nguyendinhhuu/0camnangkiemtoanvien_nguyendinhhuuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032953
|
Kho mượn
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000032952
|
Kho mượn
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000032951
|
Kho mượn
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000032950
|
Kho mượn
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000032949
|
Kho mượn
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000032948
|
Kho mượn
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000024164
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000024163
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000024162
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|