DDC
| 620.106 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Vĩnh |
Nhan đề
| Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học chất lỏng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004773-4, 1000009076 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000002571-2, 3000006118-9 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001924 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10976 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 956F8FB8-E41F-4463-92C1-B15A1090E1D0 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040622|bthanhntk|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a620.106|bPh 104 V |
---|
100 | |aPhạm Văn Vĩnh |
---|
245 | |aCơ học chất lỏng ứng dụng / |cPhạm Văn Vĩnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a167 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ học chất lỏng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004773-4, 1000009076 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000002571-2, 3000006118-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001924 |
---|
890 | |a8|b126|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001924
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.106 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000006119
|
Kho mượn
|
620.106 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000006118
|
Kho mượn
|
620.106 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
1000004773
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.106 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
1000004774
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.106 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
3000002572
|
Kho mượn
|
620.106 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
3000002571
|
Kho mượn
|
620.106 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000009076
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.106 Ph 104 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào