DDC
| 671.3 |
Nhan đề
| Công nghệ gia công áp lực / Phạm Văn Nghệ và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa, 2020 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công áp lực |
Môn học
| Kỹ thuật gia công kim loại |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đắc Trung |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trung Kiên |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029391-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(10): 3000039281-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188423 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 516BF233-5AAA-4C24-BA36-277121734DC9 |
---|
005 | 202310181605 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231018160548|bvanpth|c20231011102930|doanhntk|y20231011102401|zoanhntk |
---|
082 | |a671.3|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ gia công áp lực / |cPhạm Văn Nghệ và các tác giả khác |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2020 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGia công áp lực |
---|
690 | |aKỹ thuật gia công kim loại |
---|
700 | |aPhạm Văn Nghệ |
---|
700 | |aNguyễn Đắc Trung |
---|
700 | |aLê Trung Kiên |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029391-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000039281-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/congnghegiacongapluc_nhieutacgiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039290
|
Kho mượn
|
671.3 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000039289
|
Kho mượn
|
671.3 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000039288
|
Kho mượn
|
671.3 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000039287
|
Kho mượn
|
671.3 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000039286
|
Kho mượn
|
671.3 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000039285
|
Kho mượn
|
671.3 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000039284
|
Kho mượn
|
671.3 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000039283
|
Kho mượn
|
671.3 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000039282
|
Kho mượn
|
671.3 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000039281
|
Kho mượn
|
671.3 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào