- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 Ng 527 M
Nhan đề: Thiết bị truyền nhiệt và chuyển khối / Nguyễn Văn May
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20526 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 60C0C272-0352-41A2-AC7B-22F8E38E865D |
---|
005 | 201703220926 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322092644|boanhntk|c20160506082850|doanhntk|y20071026|zoanhntk |
---|
082 | |a621.402|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Văn May |
---|
245 | |aThiết bị truyền nhiệt và chuyển khối / |cNguyễn Văn May |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a289 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội - 50 năm xây dựng và phát triển |
---|
520 | |aNội dung đề cập đến nguyên lý cấu tạo và các quá trình xảy ra trong các thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối từ đó nêu lên các bước tính cân bằng nhiệt, cân bằng vật chất của từng quá trình truyền nhiệt, chuyển khối trong mỗi loại thiết bị tương ứng. |
---|
650 | |aTruyền nhiệt - Thiết bị |
---|
690 | |aNhiệt kỹ thuật |
---|
690 | |aTruyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
---|
690 | |aThiết bị chế biến thực phẩm |
---|
690 | |aPhân riêng bằng phương pháp nhiệt và đồ án sấy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016767-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000011767-78 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/thiet bi truyen nhiet vs chuyen khoi_nguyen van may/0thiet bi truyen nhiet vs chuyen khoi_nguyen van may_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b117|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011778
|
Kho mượn
|
621.402 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000011777
|
Kho mượn
|
621.402 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000011776
|
Kho mượn
|
621.402 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000011775
|
Kho mượn
|
621.402 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000011774
|
Kho mượn
|
621.402 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000011773
|
Kho mượn
|
621.402 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000011772
|
Kho mượn
|
621.402 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000011771
|
Kho mượn
|
621.402 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000011770
|
Kho mượn
|
621.402 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000011769
|
Kho mượn
|
621.402 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|