- Vie Ref. Books
- CallNumber: 363.7 H 407 C
Label: Giáo trình Kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Hoàng Xuân Cơ |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007, 2005 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế môi trường |
Môn học
| Kinh tế môi trường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016497, 1000017088-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000012571-8, 3000017432-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20385 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DC141DC4-93E4-40A2-AB0C-A366BFBA0B87 |
---|
005 | 201307171556 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130717155730|bvanpth|c20130717155717|dvanpth|y20071012|zthanhntk |
---|
082 | |a363.7|bH 407 C |
---|
100 | |aHoàng Xuân Cơ |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế môi trường / |cHoàng Xuân Cơ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007, 2005 |
---|
300 | |a245 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế môi trường |
---|
690 | |aKinh tế môi trường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016497, 1000017088-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000012571-8, 3000017432-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/giaotrinhkinhtemoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b134|c1|d17 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000017433
|
Kho mượn
|
363.7 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
3000017432
|
Kho mượn
|
363.7 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000012577
|
Kho mượn
|
363.7 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000012576
|
Kho mượn
|
363.7 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000012575
|
Kho mượn
|
363.7 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000012574
|
Kho mượn
|
363.7 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000012573
|
Kho mượn
|
363.7 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000012572
|
Kho mượn
|
363.7 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000012571
|
Kho mượn
|
363.7 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000017089
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|