- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 669 H 407 C
Nhan đề: Tính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức Hồng
DDC
| 669 |
Tác giả CN
| Hoàng Kim Cơ |
Nhan đề
| Tính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 428 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luyện Kim - Kỹ thuật |
Môn học
| Lò công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngân Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Dương Đức Hồng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004996, 1000004998, 1000018471 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000002469-70, 3000016735-43 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000000253 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10935 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88C9E122-192C-47E1-9912-B79E23DDEEDC |
---|
005 | 201703091531 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309153220|boanhntk|c20160525081601|dngavt|y20030919|zhoannq |
---|
082 | |a669|bH 407 C |
---|
100 | |aHoàng Kim Cơ |
---|
245 | |aTính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim / |cHoàng Kim Cơ, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức Hồng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a428 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aLuyện Kim - Kỹ thuật |
---|
690 | |aLò công nghiệp |
---|
700 | |aĐỗ Ngân Thanh |
---|
700 | |aDương Đức Hồng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004996, 1000004998, 1000018471 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000002469-70, 3000016735-43 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000000253 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/tinhtoankythuatnhietluyenkim_hoangkimco/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b6|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016743
|
Kho mượn
|
669 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000016742
|
Kho mượn
|
669 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000016741
|
Kho mượn
|
669 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000016740
|
Kho mượn
|
669 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000016739
|
Kho mượn
|
669 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000016738
|
Kho mượn
|
669 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000016737
|
Kho mượn
|
669 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000016736
|
Kho mượn
|
669 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000016735
|
Kho mượn
|
669 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
1000018471
|
Kho đọc Sinh viên
|
669 H 407 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|