|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 152116 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41966D90-E0AC-4593-80A5-CCF9BFD3F48C |
---|
005 | 202105271109 |
---|
008 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210527110927|zthanhnhan |
---|
082 | |a628 |
---|
100 | |aHoàng Kim Cơ |
---|
245 | |aTính toán Kỹ thuật lọc bụi & làm sạch khí/ |cHoàng Kim Cơ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMôi trường - Bảo vệ |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
690 | |aÔ nhiễm môi trường nước |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tinhtoankythuatlocbui_hoangkimco/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào