|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14799 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E36B4431-A469-4ACE-92E4-50DF36ACDF86 |
---|
005 | 201604290910 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429090958|bvanpth|c20160429090719|dvanpth|y20040619|zoanhntk |
---|
082 | |a604.2|bTr 121 Qu |
---|
100 | |aTrần Hữu Quế |
---|
245 | |aBài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / |cTrần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1994 |
---|
300 | |a95 tr. ; |c38 cm (A3 ngang) |
---|
650 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí|xBài tập |
---|
690 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000011686, 1000017640 |
---|
890 | |a2|b40|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000017640
|
Kho đọc Sinh viên
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000011686
|
Kho đọc Sinh viên
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào