- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 516.5071 G 432 V
Nhan đề: Giáo trình hình học họa hình / V. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki; Người dịch: Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12850 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1015FC05-56A6-4220-A666-5ECD36DBA42F |
---|
008 | 130110s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040319|bquang |y20040302|zhoannq |
---|
082 | |a516.5071|bG 432 V |
---|
100 | |aGoocđôn, V. O. |
---|
245 | |aGiáo trình hình học họa hình / |cV. O. Goocđôn, M. A. Xêmenxôp-Oghiepxki; Người dịch: Nguyễn Đình Điện, Hoàng Văn Thân |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, |c1977 |
---|
300 | |a355 tr ; |c22 cm |
---|
650 | |aHình học họa hình - Lý thuyết |
---|
700 | |aNguyễn Đình Điện |
---|
700 | |aHoàng Văn Thân |
---|
700 | |aXêmenxôp-Oghiepxki, M. A. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000008542-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000004619-22 |
---|
890 | |a8|b122|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000008543
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5071 G 432 V
|
SGH
|
8
|
|
|
|
2
|
1000008542
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5071 G 432 V
|
SGH
|
7
|
|
|
|
3
|
1000008545
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5071 G 432 V
|
SGH
|
6
|
|
|
|
4
|
1000008544
|
Kho đọc Sinh viên
|
516.5071 G 432 V
|
SGH
|
5
|
|
|
|
5
|
3000004620
|
Kho mượn
|
516.5071 G 432 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
3000004619
|
Kho mượn
|
516.5071 G 432 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
3000004622
|
Kho mượn
|
516.5071 G 432 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
3000004621
|
Kho mượn
|
516.5071 G 432 V
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|