|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14763 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E6C732B6-67C9-4D98-A580-0934E491B550 |
---|
005 | 201403261507 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140326150512|bvanpth|c20090618|dluuyen|y20040616|zquang |
---|
082 | |a621|bĐ 312 T |
---|
100 | |aĐinh Gia Tường |
---|
245 | |aNguyên lý máy. Tập 2 / |cĐinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm |
---|
260 | |aHà nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aNguyên lý máy |
---|
690 | |aNguyên lý máy |
---|
700 | |aTạ Khánh Lâm |
---|
700 | |aPhan Văn Đồng |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000005798-9 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000005798
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
3000005799
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào