- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621 Đ 312 T
Nhan đề: Nguyên lý máy : Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Đinh Gia Tường, Nguyễn Xuân Lạc, Trần Doãn Tiến
DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Đinh Gia Tường |
Nhan đề
| Nguyên lý máy : Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Đinh Gia Tường, Nguyễn Xuân Lạc, Trần Doãn Tiến |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1, 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1970, 1994 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lý máy |
Môn học
| Nguyên lý máy |
Tác giả(bs) CN
| Trần Doãn Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Lạc |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000005349-50, 3000006480, 3000006505-8, 3000006521, 3000007239-42 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001671 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14613 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A031EB2E-BCF8-4B3D-9E79-A106F5C05E58 |
---|
005 | 201403261511 |
---|
008 | 130110s1970 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140326150918|bvanpth|c20140326150647|dvanpth|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a621|bĐ 312 T |
---|
100 | |aĐinh Gia Tường |
---|
245 | |aNguyên lý máy : |bDùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / |cĐinh Gia Tường, Nguyễn Xuân Lạc, Trần Doãn Tiến |
---|
250 | |aIn lần thứ 1, 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1970, 1994 |
---|
300 | |a360 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNguyên lý máy |
---|
690 | |aNguyên lý máy |
---|
700 | |aTrần Doãn Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Lạc |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000005349-50, 3000006480, 3000006505-8, 3000006521, 3000007239-42 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001671 |
---|
890 | |a13|b111|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006480
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000005350
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000005349
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000007239
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000007240
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000007241
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000007242
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
2000001671
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000006505
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
3000006507
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|