- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.106 Ng 527 Ch
Nhan đề: Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1: Phần thủy động lực học / : Phần thủy động lực học / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
DDC
| 620.106 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Chí |
Nhan đề
| Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1: Phần thủy động lực học / : Phần thủy động lực học / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học chất lỏng - Bài tập |
Môn học
| Cơ học chất lỏng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Dy |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Văn Khương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022189-91 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000028299-310 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24116 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7D7654E9-F822-4F73-81E9-42CBDB0077E0 |
---|
005 | 201303141003 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130314100238|boanhntk|c20130314100229|doanhntk|y20111116|zluuyen |
---|
082 | |a620.106|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Chí |
---|
245 | |aBài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1: Phần thủy động lực học / : |bPhần thủy động lực học / |cNguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2008 |
---|
300 | |a315 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ học chất lỏng - Bài tập |
---|
690 | |aCơ học chất lỏng |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dy |
---|
700 | |aPhùng Văn Khương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022189-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000028299-310 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/bt co hoc chat long ud t1_ nguyen huu chi.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b16|c1|d25 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028310
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000028309
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028308
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028307
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028306
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000028305
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000028304
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000028303
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000028302
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000028301
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|