- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.106 Ph 513 Kh
Nhan đề: Hướng dẫn giải bài tập thủy lực : Dòng chảy trên kênh hở và thủy lực công trình / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh
DDC
| 620.106 |
Tác giả CN
| Phùng Văn Khương |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập thủy lực : Dòng chảy trên kênh hở và thủy lực công trình / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Dùng cho sinh viên các ngành công trình cầu đường, xây dựng và công trình thủy |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Vĩnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010618-20 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000006702-3, 3000006757 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001941 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14492 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E06E5727-DA3E-4834-BDD1-32BA063B545D |
---|
005 | 201503231619 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150323161951|bvanpth|c20040713|dthanhntk|y20040608|zthangn |
---|
082 | |a620.106|bPh 513 Kh |
---|
100 | |aPhùng Văn Khương |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập thủy lực : |bDòng chảy trên kênh hở và thủy lực công trình / |cPhùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2000 |
---|
300 | |a284 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aDùng cho sinh viên các ngành công trình cầu đường, xây dựng và công trình thủy |
---|
650 | |aThủy lực - Bài tập |
---|
700 | |aPhạm Văn Vĩnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010618-20 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000006702-3, 3000006757 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001941 |
---|
890 | |a7|b57|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001941
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.106 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000006757
|
Kho mượn
|
620.106 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000006702
|
Kho mượn
|
620.106 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000006703
|
Kho mượn
|
620.106 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000010618
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.106 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000010619
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.106 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000010620
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.106 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|