- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.106 Ng 527 Ch
Nhan đề: Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập I: Phần thủy động / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
DDC
| 620.106 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Chí |
Nhan đề
| Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập I: Phần thủy động / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 |
Mô tả vật lý
| 337 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học chất lỏng - Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy động học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Dy |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Văn Khương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000009081-2, 1000009113-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000004747, 3000004751, 3000004753-61, 3000007373 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13129 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 75A8B74A-DD3F-44FA-862B-7EB20C2572DA |
---|
008 | 130110s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040916|bvanpth|y20040312|zthangn |
---|
082 | |a620.106|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Chí |
---|
245 | |aBài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập I: Phần thủy động / |cNguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và trung học chuyên nghiệp, |c1976 |
---|
300 | |a337 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ học chất lỏng - Bài tập |
---|
650 | |aThủy động học |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dy |
---|
700 | |aPhùng Văn Khương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000009081-2, 1000009113-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000004747, 3000004751, 3000004753-61, 3000007373 |
---|
890 | |a17|b11|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007373
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000004753
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000004761
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000004758
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000004757
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000004756
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004760
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004759
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000004751
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000004747
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|