DDC
| 657.2 |
Tác giả CN
| Phan Đình Khánh |
Nhan đề
| Chế độ chứng từ kế toán : Áp dụng cho các doanh nghiệp / Phan Đình Khánh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB. TP. Hồ Chí Minh, 1995 |
Mô tả vật lý
| 105 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán doanh nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000004915-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000001942 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002585 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10906 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D4F303D0-14AE-495A-9B6B-FF870D796669 |
---|
005 | 201412291443 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141229144324|bvanpth|c20040804|dthanhntk|y20030917|zquang |
---|
082 | |a657.2|bPh 105 Kh |
---|
100 | |aPhan Đình Khánh |
---|
245 | |aChế độ chứng từ kế toán : |bÁp dụng cho các doanh nghiệp / |cPhan Đình Khánh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB. TP. Hồ Chí Minh, |c1995 |
---|
300 | |a105 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004915-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000001942 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002585 |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002585
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
657.2 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000001942
|
Kho mượn
|
657.2 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000004916
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.2 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000004915
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.2 Ph 105 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào