- Vie Ref. Books
- CallNumber: 338.5 K 312
Label: Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm (chủ biên), Nguyễn Như Ý và các tác giả khác
DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm (chủ biên), Nguyễn Như Ý và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, 7 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, Kinh tế, 2005, 2013 |
Mô tả vật lý
| 221 tr., 286 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế thành phố HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Ý |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bích Dung |
Tác giả(bs) CN
| Lê Bảo Lâm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016426-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000010604-15, 3000013230, 3000038136 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20356 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E501725C-ECB4-4423-BC5A-AC43B3735B4E |
---|
005 | 201612221411 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161222141127|bvanpth|c20150421154322|dvinhpq|y20071004|zoanhntk |
---|
082 | |a338.5|bK 312 |
---|
245 | |aKinh tế vi mô / |cLê Bảo Lâm (chủ biên), Nguyễn Như Ý và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần 1, 7 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, Kinh tế, |c2005, 2013 |
---|
300 | |a221 tr., 286 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế thành phố HCM |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aNguyễn Như Ý |
---|
700 | |aTrần Thị Bích Dung |
---|
700 | |aLê Bảo Lâm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016426-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000010604-15, 3000013230, 3000038136 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtevimo/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b622|c1|d7 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000038136
|
Kho mượn
|
338.5 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000013230
|
Kho mượn
|
338.5 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
3000010615
|
Kho mượn
|
338.5 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000010614
|
Kho mượn
|
338.5 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
3000010613
|
Kho mượn
|
338.5 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000010612
|
Kho mượn
|
338.5 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000010611
|
Kho mượn
|
338.5 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000010610
|
Kho mượn
|
338.5 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000010609
|
Kho mượn
|
338.5 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000010608
|
Kho mượn
|
338.5 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|