- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.112 L 250 M
Nhan đề: Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Lê Quang Minh |
Nhan đề
| Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu |
Môn học
| Sức bền vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Vượng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017200-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000012845-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20611 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 919390B2-9FE2-4AB4-9F86-E65F0AE0BE62 |
---|
005 | 201709131508 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913150809|bnguyenloi|c20150513090110|dhientrang|y20071127|zthanhntk |
---|
082 | |a620.112|bL 250 M |
---|
100 | |aLê Quang Minh |
---|
245 | |aSức bền vật liệu. Tập 1 / |cLê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a242 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aNguyễn Văn Vượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017200-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000012845-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sucbenvatlieutap1_lequangminh/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b128|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012852
|
Kho mượn
|
620.112 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000012851
|
Kho mượn
|
620.112 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất đã đền
|
|
|
3
|
3000012850
|
Kho mượn
|
620.112 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000012849
|
Kho mượn
|
620.112 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000012848
|
Kho mượn
|
620.112 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000012847
|
Kho mượn
|
620.112 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000012846
|
Kho mượn
|
620.112 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000012845
|
Kho mượn
|
620.112 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000017202
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000017201
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|