- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 530 L 561 B
Nhan đề: Vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động - Sóng : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Lương Duyên Bình |
Nhan đề
| Vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động - Sóng : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Giáo dục, 1993 |
Mô tả vật lý
| 336 tr ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý - Điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý học - Lý thuyết |
Môn học
| Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Dư Trí Công |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000004324, 3000004327-30, 3000004333, 3000004336, 3000004338 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13304 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 97E77594-1BCA-4A43-8200-54772FA58BC5 |
---|
005 | 201709151647 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915164734|bvinhpq|c20040421|dquang|y20040319|zquang |
---|
082 | |a530|bL 561 B |
---|
100 | |aLương Duyên Bình |
---|
245 | |aVật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động - Sóng : |bDùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / |cLương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà nội : |bGiáo dục, |c1993 |
---|
300 | |a336 tr ; |c19 cm |
---|
650 | |aVật lý - Điện |
---|
650 | |aVật lý học - Lý thuyết |
---|
690 | |aVật lý |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aDư Trí Công |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000004324, 3000004327-30, 3000004333, 3000004336, 3000004338 |
---|
890 | |a8|b104|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004324
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000004333
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000004338
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000004336
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000004330
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000004329
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004328
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004327
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|