- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.076 Ng 527 Tr
Nhan đề: Bài tập toán cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, 2 (có chỉnh lý), 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001, 2002, 2011 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 271 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học cao cấp-Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích phức-Hàm một biến |
Môn học
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008372-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(30): 3000003975-84, 3000004190-9, 3000034157-66 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13214 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B6BD6863-1587-4528-BDC2-1FE3F4A38CFD |
---|
005 | 201612160907 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161216090758|boanhntk|c20131025092233|dvanpth|y20040315|zquang |
---|
082 | |a515.076|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp. Tập 2: Phép tính giải tích một biến số / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, 2 (có chỉnh lý), 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001, 2002, 2011 |
---|
300 | |a256 tr. ; 271 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán học cao cấp|xBài tập |
---|
650 | |aGiải tích phức|xHàm một biến |
---|
690 | |aGiải tích |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008372-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(30): 3000003975-84, 3000004190-9, 3000034157-66 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/baitaptoancaocap_t2_nguyendinhtri/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a33|b1195|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034166
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
2
|
3000034165
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
3
|
3000034164
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
4
|
3000034163
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
5
|
3000034162
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
6
|
3000034161
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
7
|
3000034160
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
8
|
3000034159
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
9
|
3000034158
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
10
|
3000034157
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|