|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13200 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CB34DB17-4D62-4BC6-B2CC-31BD52C4AC92 |
---|
005 | 201709180734 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918073416|bvinhpq|c20040316|dquang|y20040315|zquang |
---|
082 | |a515.071|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích : |bGiáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a400 tr ; |c21cm |
---|
650 | |aĐại số học |
---|
650 | |aToán học cao cấp |
---|
650 | |aHình học giải tích |
---|
690 | |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000004069 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004069
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào