- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.071 Ng 527 Tr
Nhan đề: Toán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
DDC
| 515.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học cao cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học giải tích |
Môn học
| Đại số tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008384-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000004070-4, 3000004593, 3000008115 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13194 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88988CE3-62EF-4AD5-A225-5EB2E7542C26 |
---|
005 | 201303210941 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130321094013|bnguyenloi|c20041126|dvanpth|y20040315|zquang |
---|
082 | |a515.071|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích : |bGiáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a400 tr. ; |c21cm |
---|
650 | |aĐại số học |
---|
650 | |aToán học cao cấp |
---|
650 | |aHình học giải tích |
---|
690 | |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008384-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000004070-4, 3000004593, 3000008115 |
---|
890 | |a10|b262|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008115
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000004593
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000008386
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
1000008385
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
1000008384
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000004072
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000004070
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000004073
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000004074
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
3000004071
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|