- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.076 Ng 527 Tr
Nhan đề: Bài tập toán cao cấp. Tập 1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. Tập 1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1, Tái bản lần thứ 6, 8, 14 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1997, 2004, 2010 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ; 415 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số học-Bài tập |
Môn học
| Đại số tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008920-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(32): 3000004244-7, 3000007299, 3000008237-51, 3000008913, 3000009465, 3000034147-56 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13072 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 57DA2719-1E73-4432-BD22-EF219C935CC5 |
---|
005 | 201311060840 |
---|
008 | 130110s19972004vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106084057|bnguyenloi|c20131106082901|dnguyenloi|y20040310|zhoannq |
---|
082 | |a515.076|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp. Tập 1 : |bĐại số và hình học giải tích / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aIn lần thứ 1, Tái bản lần thứ 6, 8, 14 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997, 2004, 2010 |
---|
300 | |a388 tr. ; 415 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHình học giải tích |
---|
650 | |aĐại số học|xBài tập |
---|
690 | |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008920-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(32): 3000004244-7, 3000007299, 3000008237-51, 3000008913, 3000009465, 3000034147-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/baitaptoancaocap_tap1_nguyendinhtri/0baitaptoancaocap_tap1_nguyendinhtrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b994|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034156
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
2
|
3000034155
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
3
|
3000034154
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
4
|
3000034153
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
5
|
3000034152
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
6
|
3000034151
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
7
|
3000034150
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
8
|
3000034149
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
9
|
3000034148
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
10
|
3000034147
|
Kho mượn
|
515.076 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|