- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 530.076 B 103
Nhan đề: Bài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động và Sóng / Lương Duyên Bình chủ biên và những người khác
DDC
| 530.076 |
Nhan đề
| Bài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động và Sóng / Lương Duyên Bình chủ biên và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1992 |
Mô tả vật lý
| 177 tr. ; 20 cm |
Phụ chú
| Biên soạn theo chương trình của Bộ GD & ĐT ban hành năm 1990 <br>Dùng trong các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý - Điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý học - Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý - Dao động |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý - Sóng |
Tác giả(bs) CN
| Lương Duyên Bình |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000004310-2, 3000004314, 3000007413 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14269 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C73E0FA9-6268-4872-AD9A-F6284926F0E4 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20050419|bvanpth|y20040529|zchanlt |
---|
082 | |a530.076|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động và Sóng / |cLương Duyên Bình chủ biên và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Giáo dục chuyên nghiệp, |c1992 |
---|
300 | |a177 tr. ; |c20 cm |
---|
500 | |aBiên soạn theo chương trình của Bộ GD & ĐT ban hành năm 1990 <br>Dùng trong các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải |
---|
650 | |aVật lý - Điện |
---|
650 | |aVật lý học - Bài tập |
---|
650 | |aVật lý - Dao động |
---|
650 | |aVật lý - Sóng |
---|
700 | |aLương Duyên Bình |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000004310-2, 3000004314, 3000007413 |
---|
890 | |a5|b65|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007413
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000004314
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000004312
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000004311
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000004310
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|