- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 530.076 B 103
Nhan đề: Bài tập vật lý đại cương. Tập 1: Cơ - Nhiệt : Biên soạn theo chương trình của Bộ GD & ĐT ban hành năm 1990. Dùng trong các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ và những người khác
DDC
| 530.076 |
Nhan đề
| Bài tập vật lý đại cương. Tập 1: Cơ - Nhiệt : Biên soạn theo chương trình của Bộ GD & ĐT ban hành năm 1990. Dùng trong các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (Chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1997, 1998 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý - Cơ nhiệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý học - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Lương Duyên Bình |
Địa chỉ
| Kho mượn(24): 3000004265-82, 3000004284, 3000004286, 3000004288-91 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13305 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ACEB64AC-8BD3-4A99-9F7C-1EB1C3CB56DD |
---|
005 | 201601061657 |
---|
008 | 130110s19971998vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160106165714|bvanpth|c20141230103409|dvanpth|y20040319|zquang |
---|
082 | |a530.076|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập vật lý đại cương. Tập 1: Cơ - Nhiệt : |bBiên soạn theo chương trình của Bộ GD & ĐT ban hành năm 1990. Dùng trong các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải / |cLương Duyên Bình (Chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ và những người khác |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997, 1998 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aVật lý - Cơ nhiệt |
---|
650 | |aVật lý học - Bài tập |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aLương Duyên Bình |
---|
852 | |bKho mượn|j(24): 3000004265-82, 3000004284, 3000004286, 3000004288-91 |
---|
890 | |a44|b334|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004272
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000004273
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000004271
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000004274
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000004291
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000004284
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000004281
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000004280
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000004270
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000004269
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|