- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 530.076 B 103
Nhan đề: Bài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động và Sóng / Lương Duyên Bình chủ biên và những người khác
DDC
| 530.076 |
Nhan đề
| Bài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động và Sóng / Lương Duyên Bình chủ biên và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, 8, 10, 14 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1994, 2001, 2003, 2007 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. : minh họa ; 21 cm |
Phụ chú
| Biên soạn theo chương trình của Bộ GD & ĐT ban hành năm 1990<br> Dùng trong các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý - Điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý học - Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý - Dao động |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý - Sóng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Lương Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nghĩa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003818-9, 1000008945 |
Địa chỉ
| Kho mượn(39): 3000002513-5, 3000004308-9, 3000004313, 3000004315-8, 3000004320-2, 3000005806, 3000005837, 3000007803-11, 3000013215-29 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002828 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10989 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 35119A40-1A12-4429-BAC4-DB0013AB9EF9 |
---|
005 | 201612161455 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161216145511|boanhntk|c20080616|dvanpth|y20030924|zhoannq |
---|
082 | |a530.076|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động và Sóng / |cLương Duyên Bình chủ biên và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, 8, 10, 14 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1994, 2001, 2003, 2007 |
---|
300 | |a155 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
500 | |aBiên soạn theo chương trình của Bộ GD & ĐT ban hành năm 1990<br> Dùng trong các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải |
---|
650 | |aVật lý - Điện |
---|
650 | |aVật lý học - Bài tập |
---|
650 | |aVật lý - Dao động |
---|
650 | |aVật lý - Sóng |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aLương Duyên Bình |
---|
700 | |aLê Văn Nghĩa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003818-9, 1000008945 |
---|
852 | |bKho mượn|j(39): 3000002513-5, 3000004308-9, 3000004313, 3000004315-8, 3000004320-2, 3000005806, 3000005837, 3000007803-11, 3000013215-29 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002828 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/btvatlidaicuong_t2_luongduyenbinh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b1299|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013229
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
2
|
3000013228
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
SGH
|
42
|
|
|
|
3
|
3000013227
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
4
|
3000013226
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
5
|
3000013225
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
6
|
3000013224
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
7
|
3000013223
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
8
|
3000013222
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
9
|
3000013221
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
10
|
3000013220
|
Kho mượn
|
530.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|