- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 K 312
Nhan đề: Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Luân và các tác giả khác
DDC
| 339 |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Luân và các tác giả khác |
Nhan đề khác
| Macroeconomics |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb Đại học Quốc gia TP. HCM, 2005 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM. Khoa Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Luân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Trình |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014475-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000009516-21, 3000009604 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17489 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BEEB6CF4-2708-4A48-B326-A3006C7D3029 |
---|
005 | 201303081104 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130605110746|bvanpth|c20130308110306|dvanpth|y20050630|zoanhntk |
---|
082 | |a339|bK 312 |
---|
245 | |aKinh tế học vĩ mô / |cNguyễn Văn Luân và các tác giả khác |
---|
246 | |aMacroeconomics |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb Đại học Quốc gia TP. HCM, |c2005 |
---|
300 | |a312 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên ghi: Đại học Quốc gia Tp.HCM. Khoa Kinh tế |
---|
650 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | |aNguyễn Văn Luân |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Trình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014475-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000009516-21, 3000009604 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinh te hoc vm_nv luan_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b971|c1|d27 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000009604
|
Kho mượn
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000009521
|
Kho mượn
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000009520
|
Kho mượn
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000009519
|
Kho mượn
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000009518
|
Kho mượn
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000009517
|
Kho mượn
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000009516
|
Kho mượn
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000014477
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000014476
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000014475
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|