DDC
| 338.9 |
Nhan đề
| Công nghiệp hóa theo hướng xuất khẩu đồng thời thay thế nhập khẩu ở Việt Nam / Mai Ngọc Cường, Vũ Văn Hân... |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Thống kê, 1996 |
Mô tả vật lý
| 197 tr ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam - Chính sách kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Mai Ngọc Cường |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Hân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000006664 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000001182 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11462 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3490A314-F592-41B1-97DB-C3AF002D0530 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20031113|bquang|y20031031|zquang |
---|
082 | |a338.9|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghiệp hóa theo hướng xuất khẩu đồng thời thay thế nhập khẩu ở Việt Nam / |cMai Ngọc Cường, Vũ Văn Hân... |
---|
260 | |aHà nội : |bThống kê, |c1996 |
---|
300 | |a197 tr ; |c19 cm |
---|
650 | |aKinh tế thương mại |
---|
650 | |aViệt Nam - Chính sách kinh tế |
---|
700 | |aMai Ngọc Cường |
---|
700 | |aVũ Văn Hân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000006664 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000001182 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000001182
|
Kho mượn
|
338.9 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000006664
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.9 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào