- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.48 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kế toán tài chính : Phần 3 - 4 / Bùi Văn Dương và những tác giả khác
DDC
| 657.48 |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán tài chính : Phần 3 - 4 / Bùi Văn Dương và những tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải, 2008 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. : minh họa ; 29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Kế toán tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính |
Môn học
| Kế toán tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Dương |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Ngọc Vàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Cúc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024495-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033789-95 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27706 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 570CFE5A-4503-47DF-A728-AA4F8FA9F050 |
---|
005 | 201512310855 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151231085507|bngavt|c20131004111344|dvanpth|y20130820081739|znguyenloi |
---|
082 | |a657.48|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính : |bPhần 3 - 4 / |cBùi Văn Dương và những tác giả khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bGiao thông vận tải, |c2008 |
---|
300 | |a282 tr. : |bminh họa ; |c29 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Kế toán tài chính |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKế toán tài chính |
---|
700 | |aBùi Văn Dương |
---|
700 | |aĐặng Ngọc Vàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Cúc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024495-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033789-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/gtketoantaichinhphan3.4_buivanduong/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b71|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033795
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033794
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033793
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033792
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033791
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033790
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033789
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024497
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024496
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024495
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|