- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 527 Ng
Nhan đề: Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : Quyển 1: Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thương Ngô |
Nhan đề
| Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : Quyển 1: Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Sách chào mừng 50 năm thành lập trường Đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Môn học
| Máy CNC và Kỹ thuật Robot |
Môn học
| Điều khiển tự động |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016871-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(19): 3000012050-6, 3000014908-17, 3000029217-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20542 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 65B5D5E2-75AB-4E2D-927A-7802A400E19E |
---|
005 | 201709181444 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918144446|bthanhnhan|c20131206083808|dluuyen|y20071029|zoanhntk |
---|
082 | |a621.3|bNg 527 Ng |
---|
100 | |aNguyễn Thương Ngô |
---|
245 | |aLý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : |bQuyển 1: Hệ tuyến tính / |cNguyễn Thương Ngô |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a342 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aSách chào mừng 50 năm thành lập trường Đại học Bách khoa |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
690 | |aMáy CNC và Kỹ thuật Robot |
---|
690 | |aĐiều khiển tự động |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016871-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(19): 3000012050-6, 3000014908-17, 3000029217-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyetdieukhientudong_quyen1_nguyenthuongngo/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b169|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029218
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
2
|
3000029217
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
3
|
3000014917
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
4
|
3000014916
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
5
|
3000014915
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
6
|
3000014914
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
7
|
3000014913
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
8
|
3000014912
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
9
|
3000014911
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
10
|
3000014910
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|