- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 527 Ng
Nhan đề: Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : Quyển 2: Hệ xung số / Nguyễn Thương Ngô
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thương Ngô |
Nhan đề
| Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : Quyển 2: Hệ xung số / Nguyễn Thương Ngô |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều khiển tự động |
Môn học
| Máy CNC và Kỹ thuật Robot |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016874-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012057-63 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20533 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EB417342-0A44-4B6A-805C-88F96164A8C7 |
---|
005 | 201508111035 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150811103550|bngavt|c20131014152107|dvanpth|y20071029|zoanhntk |
---|
082 | |a621.3|bNg 527 Ng |
---|
100 | |aNguyễn Thương Ngô |
---|
245 | |aLý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : |bQuyển 2: Hệ xung số / |cNguyễn Thương Ngô |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
650 | |aĐiều khiển tự động |
---|
690 | |aMáy CNC và Kỹ thuật Robot |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016874-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012057-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyetdieukhientudongquyen2_nguyenthuongngo/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012063
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012062
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012061
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012060
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012059
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012058
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012057
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016876
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016875
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016874
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|