- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Đ 450 H
Nhan đề: Điện tử căn bản / Đỗ Thanh Hải
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Đỗ Thanh Hải |
Nhan đề
| Điện tử căn bản / Đỗ Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| - Các quy luật về mạch điện.<br>- Linh kiện mạch analog: R, C, L, D, T.<br>- Linh kiện mạch digital: not, or, and...<br>- Phương pháp thay thế và kiểm tra linh kiện.<br>- Mạch analog và digital.<br>- Các bài tập và thí dụ ứng dụng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017871-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014697-703 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22174 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8670F15A-96E4-4A26-8F9C-CEAF3A434EA3 |
---|
005 | 201508171657 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150817165732|bhientrang|c20080909|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a621.381|bĐ 450 H |
---|
100 | |aĐỗ Thanh Hải |
---|
245 | |aĐiện tử căn bản / |cĐỗ Thanh Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2007 |
---|
300 | |a238 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |a- Các quy luật về mạch điện.<br>- Linh kiện mạch analog: R, C, L, D, T.<br>- Linh kiện mạch digital: not, or, and...<br>- Phương pháp thay thế và kiểm tra linh kiện.<br>- Mạch analog và digital.<br>- Các bài tập và thí dụ ứng dụng. |
---|
650 | |aĐiện tử |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017871-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014697-703 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dientucanban_dothanhhai/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b175|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014703
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014702
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014701
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014700
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014699
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014698
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014697
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017873
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017872
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017871
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|