DDC
| 005.368 |
Tác giả CN
| Hồ Thanh Ngân |
Nhan đề
| Access 2.0 for Windows bằng hình ảnh / Hồ Thanh Ngân, Khiếu Văn Chí biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Access (Hệ quản trị cơ sở dữ liệu) |
Tác giả(bs) CN
| Khiếu Văn Chí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000005586, 1000006097, 1000013407 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10602 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FD0C5682-C0FE-4FA1-8A07-4BFCE7A8BDB0 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040627|boanhntk|y20030827|zluotbth |
---|
082 | |a005.368|bH 450 Ng |
---|
100 | |aHồ Thanh Ngân |
---|
245 | |aAccess 2.0 for Windows bằng hình ảnh / |cHồ Thanh Ngân, Khiếu Văn Chí biên soạn |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bNxb. Đồng Nai, |c1999 |
---|
300 | |a245 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aAccess (Hệ quản trị cơ sở dữ liệu) |
---|
700 | |aKhiếu Văn Chí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005586, 1000006097, 1000013407 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013407
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 H 450 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000006097
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 H 450 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000005586
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 H 450 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào