- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 Ng 527 A
Nhan đề: Mạch điện thực dụng / Nguyễn Đức Ánh
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Ánh |
Nhan đề
| Mạch điện thực dụng / Nguyễn Đức Ánh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, VHTT, 1996, 2007, 2011 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện |
Môn học
| Mạch điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013903, 1000019352-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(18): 3000019152-9, 3000025821-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15411 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A7D54AB8-9C4C-4062-B537-92B141A932E2 |
---|
005 | 201303260724 |
---|
008 | 130110s19962007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130326072308|boanhntk|c20130326072251|doanhntk|y20040731|zchanlt |
---|
082 | |a621.3815|bNg 527 A |
---|
100 | |aNguyễn Đức Ánh |
---|
245 | |aMạch điện thực dụng / |cNguyễn Đức Ánh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. HCM, VHTT, |c1996, 2007, 2011 |
---|
300 | |a325 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aMạch điện |
---|
690 | |aMạch điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013903, 1000019352-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(18): 3000019152-9, 3000025821-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/mach dien thuc dung_nguyen duc anhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b57|c1|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025830
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
2
|
3000025829
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
3
|
3000025828
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
4
|
3000025827
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
5
|
3000025826
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
6
|
3000025825
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
7
|
3000025824
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
8
|
3000025823
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
9
|
3000025822
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
10
|
3000025821
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|