- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 Ng 527 A
Nhan đề: Các mạch điện chọn lọc / Nguyễn Đức Ánh
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Ánh |
Nhan đề
| Các mạch điện chọn lọc / Nguyễn Đức Ánh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb TP. HCM, Trẻ, 1994, 2009 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. : Minh họa, ; 19 cm |
Phụ chú
| In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện |
Môn học
| Mạch điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013356, 1000021431-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000025877-89 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15407 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A1F1138F-A8EC-4D63-8EA1-9FD60274C8A1 |
---|
005 | 201303141000 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130314095932|boanhntk|c20130314095926|doanhntk|y20040731|zchanlt |
---|
082 | |a621.3815|bNg 527 A |
---|
100 | |aNguyễn Đức Ánh |
---|
245 | |aCác mạch điện chọn lọc / |cNguyễn Đức Ánh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb TP. HCM, Trẻ, |c1994, 2009 |
---|
300 | |a287 tr. : |bMinh họa, ; |c19 cm |
---|
500 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
650 | |aMạch điện |
---|
690 | |aMạch điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013356, 1000021431-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000025877-89 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/cac mach dien chon loc_nguyen duc anh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b79|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025889
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000025888
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000025887
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000025886
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000025885
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000025884
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000025883
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000025882
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000025881
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000025880
|
Kho mượn
|
621.3815 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|