- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.136 Y 600 Y
Nhan đề: Ngôn ngữ lập trình Asssembly và máy vi tính IBM - PC. Tập 2 : Phần 2: Các chủ đề nâng cao / Ytha Yu, Charles Marut; biên dịch: Quách Tuấn Ngọc và những người khác
DDC
| 005.136 |
Tác giả CN
| Yu, Ytha |
Nhan đề
| Ngôn ngữ lập trình Asssembly và máy vi tính IBM - PC. Tập 2 : Phần 2: Các chủ đề nâng cao / Ytha Yu, Charles Marut; biên dịch: Quách Tuấn Ngọc và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1995 |
Mô tả vật lý
| Tr 311 - 699 ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Tác giả(bs) CN
| Marut, Charles |
Tác giả(bs) CN
| Quách Tuấn Ngọc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000005841, 1000013014 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10649 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 33B91365-E561-4F95-BEAC-3B186742B9F5 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040707|bvanpth|y20030827|zchanlt |
---|
082 | |a005.136 |bY 600 Y |
---|
100 | |aYu, Ytha |
---|
245 | |aNgôn ngữ lập trình Asssembly và máy vi tính IBM - PC. Tập 2 : |bPhần 2: Các chủ đề nâng cao / |cYtha Yu, Charles Marut; biên dịch: Quách Tuấn Ngọc và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1995 |
---|
300 | |aTr 311 - 699 ; |c25 cm. |
---|
650 | |aAssembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
700 | |aMarut, Charles |
---|
700 | |aQuách Tuấn Ngọc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000005841, 1000013014 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013014
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 Y 600 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000005841
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.136 Y 600 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|