- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 720.47 C 101
Nhan đề: Các giải pháp thiết kế cơ - điện trong công trình xanh / Nguyễn Việt Anh (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 720.47 |
Nhan đề
| Các giải pháp thiết kế cơ - điện trong công trình xanh / Nguyễn Việt Anh (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| H : Xây Dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 598 tr.; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phương Thảo |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029296-300 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(15): 3000039126-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188329 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 078810B9-B027-4A50-AAD1-A3C260634B44 |
---|
005 | 202310101621 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231010162149|bvanpth|y20231009154304|zoanhntk |
---|
082 | |a720.47|bC 101 |
---|
245 | |aCác giải pháp thiết kế cơ - điện trong công trình xanh / |cNguyễn Việt Anh (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aH : |bXây Dựng, |c2019 |
---|
300 | |a598 tr.; |c24 cm |
---|
650 | |aCông trình xanh |
---|
700 | |aNguyễn Việt Anh |
---|
700 | |aTrần Ngọc Quang |
---|
700 | |aNguyễn Thành Trung |
---|
700 | |aNguyễn Phương Thảo |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029296-300 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(15): 3000039126-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/cacgiaiphapthietkecodien_nguyenvietanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039140
|
Kho mượn
|
720.47 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000039139
|
Kho mượn
|
720.47 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000039138
|
Kho mượn
|
720.47 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000039137
|
Kho mượn
|
720.47 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000039136
|
Kho mượn
|
720.47 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000039134
|
Kho mượn
|
720.47 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000039133
|
Kho mượn
|
720.47 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
3000039132
|
Kho mượn
|
720.47 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000039131
|
Kho mượn
|
720.47 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
3000039130
|
Kho mượn
|
720.47 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|