- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.262 N 600 L
Nhan đề: Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 2 / Larry Nyhoff, Sanford Leestma; Lê Minh Trung dịch
DDC
| 005.262 |
Tác giả CN
| Nyhoff, Larry |
Nhan đề
| Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 2 / Larry Nyhoff, Sanford Leestma; Lê Minh Trung dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1991, 1997 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. : Minh họa ; 23 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Pascal (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Trung |
Tác giả(bs) CN
| Leestma, Sanford |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(6): 1000003511-4, 1000003520, 1000013423 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000001974-6, 3000013148 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11005 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E2CBA76D-F6C9-4AAD-8507-D7943D6964A7 |
---|
005 | 201305271703 |
---|
008 | 130110s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130527170351|bvanpth|c20130527170006|dvanpth|y20030925|zthanhntk |
---|
082 | |a005.262|bN 600 L |
---|
100 | |aNyhoff, Larry |
---|
245 | |aLập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 2 / |cLarry Nyhoff, Sanford Leestma; Lê Minh Trung dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb Đà Nẵng, |c1991, 1997 |
---|
300 | |a344 tr. : |bMinh họa ; |c23 cm |
---|
650 | |aPascal (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
700 | |aLê Minh Trung |
---|
700 | |aLeestma, Sanford |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000003511-4, 1000003520, 1000013423 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000001974-6, 3000013148 |
---|
890 | |a10|b103|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013423
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000003511
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
SGH
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013148
|
Kho mượn
|
005.262 N 600 L
|
SGH
|
8
|
|
|
|
4
|
3000001976
|
Kho mượn
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000001974
|
Kho mượn
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000001975
|
Kho mượn
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
1000003514
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
1000003513
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
SGH
|
3
|
|
|
|
9
|
1000003512
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
1000003520
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|