- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.262 N 600 L
Nhan đề: Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 1 / Larry Nyhoff, Sanford Leestma; Lê Minh Trung dịch
DDC
| 005.262 |
Tác giả CN
| Nyhoff, Larry |
Nhan đề
| Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 1 / Larry Nyhoff, Sanford Leestma; Lê Minh Trung dịch |
Lần xuất bản
| In và Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1991, 1997 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. : Minh họa ; 23 cm |
Phụ chú
| Có Phụ lục và bảng chỉ dẫn tr.238 - tr.293 |
Thuật ngữ chủ đề
| Pascal (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấu trúc dữ liệu |
Môn học
| Kỹ thuật lập trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Trung |
Tác giả(bs) CN
| Leestma, Sanford |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000003506, 1000003508-10, 1000004594 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000001983-5, 3000013146-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10835 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FF0E7766-B421-46C7-A43C-6B44AB4BACB6 |
---|
005 | 201305271708 |
---|
008 | 130110s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130527170827|bvanpth|c20130527170747|dvanpth|y20030904|zluotbth |
---|
082 | |a005.262|bN 600 L |
---|
100 | |aNyhoff, Larry |
---|
245 | |aLập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 1 / |cLarry Nyhoff, Sanford Leestma; Lê Minh Trung dịch |
---|
250 | |aIn và Tái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb. Đà Nẵng, |c1991, 1997 |
---|
300 | |a293 tr. : |bMinh họa ; |c23 cm |
---|
500 | |aCó Phụ lục và bảng chỉ dẫn tr.238 - tr.293 |
---|
650 | |aPascal (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
650 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
690 | |aKỹ thuật lập trình |
---|
700 | |aLê Minh Trung |
---|
700 | |aLeestma, Sanford |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000003506, 1000003508-10, 1000004594 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000001983-5, 3000013146-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/lap trinh nang cao bang pascal_larry nyhoff_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b63|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013146
|
Kho mượn
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000003510
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
SGH
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013147
|
Kho mượn
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000001984
|
Kho mượn
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000001985
|
Kho mượn
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000001983
|
Kho mượn
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
1000004594
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
1000003506
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
1000003509
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
SGH
|
2
|
|
|
|
10
|
1000003508
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.262 N 600 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|