- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.2 Ng 527 Tr
Nhan đề: Các công nghệ thi công cầu / Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Phạm Huy Chính
DDC
| 624.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Trung |
Nhan đề
| Các công nghệ thi công cầu / Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Phạm Huy Chính |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. |
Mô tả vật lý
| 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu-Thi công |
Môn học
| Kỹ thuật thi công |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Huy Chính |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000029361-3 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(7): 3000039231-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 92652 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7F6F704F-7CF5-43AF-8923-B937237CD468 |
---|
005 | 202310161700 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231016170015|bvanpth|c20231009084308|doanhntk|y20180915133407|zvinhpq |
---|
082 | |a624.2|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
245 | |aCác công nghệ thi công cầu / |cNguyễn Viết Trung (chủ biên), Phạm Huy Chính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a326 tr. |
---|
300 | |c27 cm |
---|
650 | |aCầu|xThi công |
---|
690 | |aKỹ thuật thi công |
---|
700 | |aPhạm Huy Chính |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029361-3 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(7): 3000039231-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/caccongnghethicongcau_nguyenviettrung/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039237
|
Kho mượn
|
624.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000039236
|
Kho mượn
|
624.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000039235
|
Kho mượn
|
624.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000039234
|
Kho mượn
|
624.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000039233
|
Kho mượn
|
624.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000039232
|
Kho mượn
|
624.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000039231
|
Kho mượn
|
624.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000029363
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000029362
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000029361
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.2 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|