- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.54 Ng 527 Tr
Nhan đề: Bê tông cốt sợi thép / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Ngọc Long, Phạm Duy Anh
DDC
| 693.54 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Trung |
Nhan đề
| Bê tông cốt sợi thép / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Ngọc Long, Phạm Duy Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 102 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Duy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Long |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022645-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029733-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17905 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2711577A-3C37-426D-9693-2118567D2917 |
---|
005 | 201603011414 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160301141457|bluuyen|c20121129|dvanpth|y20051003|zhoannq |
---|
082 | |a693.54|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
245 | |aBê tông cốt sợi thép / |cNguyễn Viết Trung, Nguyễn Ngọc Long, Phạm Duy Anh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a102 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aBê tông cốt thép |
---|
700 | |aPhạm Duy Anh |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Long |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022645-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029733-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/betongcotsoithep_nguyenviettrung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029739
|
Kho mượn
|
693.54 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029738
|
Kho mượn
|
693.54 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029737
|
Kho mượn
|
693.54 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029736
|
Kho mượn
|
693.54 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029735
|
Kho mượn
|
693.54 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029734
|
Kho mượn
|
693.54 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029733
|
Kho mượn
|
693.54 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022647
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022646
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022645
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.54 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|