DDC
| 371.4 |
Tác giả CN
| Vu, John |
Nhan đề
| Khởi hành : Lời khuyên học sinh sinh viên Việt Nam / John Vu; Ngô Trung Việt dịch |
Nhan đề khác
| Departure |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân Trí, 2022 |
Mô tả vật lý
| 134 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục hướng nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trung Việt |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(10): 3000039891-900 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188981 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F46FB46E-3234-4816-99E6-105556C35626 |
---|
005 | 202311291425 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231129142514|bvanpth|c20231031085612|doanhntk|y20231031085507|zoanhntk |
---|
082 | |a371.4|bV 500 J |
---|
100 | |aVu, John |
---|
245 | |aKhởi hành : |bLời khuyên học sinh sinh viên Việt Nam / |cJohn Vu; Ngô Trung Việt dịch |
---|
246 | |aDeparture |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân Trí, |c2022 |
---|
300 | |a134 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aGiáo dục hướng nghiệp |
---|
700 | |aNgô Trung Việt |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000039891-900 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/khoihanh_johnvuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039900
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000039899
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000039898
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000039897
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000039896
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000039895
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000039894
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
3000039893
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
3000039892
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
3000039891
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào