DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Norton, Perter |
Nhan đề
| Nhập môn Assembler / Perter Norton; Nguyễn Minh San dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1993 |
Mô tả vật lý
| 386 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Tủ sách tin học.Trường đại học Tài chính - Kế toán TP. Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh San |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000011186 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15233 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 59B6A2F0-0078-449A-9E93-FC5EAA990A13 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040724|bvanpth|y20040711|zchanlt |
---|
082 | |a005.133|bN 400 P |
---|
100 | |aNorton, Perter |
---|
245 | |aNhập môn Assembler / |cPerter Norton; Nguyễn Minh San dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1993 |
---|
300 | |a386 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aTủ sách tin học.Trường đại học Tài chính - Kế toán TP. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aAssembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
700 | |aNguyễn Minh San |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000011186 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000011186
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 N 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào