DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Norton, Peter |
Nhan đề
| Cẩm nang lập trình. Tập 2 / Peter Norton; Nguyễn Minh San dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1992 |
Mô tả vật lý
| 490 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Tủ sách tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh San |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000005448-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000013189 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10322 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FFAB94CD-83DA-41E3-B6CA-5615D796BC85 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20080508|bvanpth|y20030819|zluotbth |
---|
082 | |a005.1|bN 400 P |
---|
100 | |aNorton, Peter |
---|
245 | |aCẩm nang lập trình. Tập 2 / |cPeter Norton; Nguyễn Minh San dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1992 |
---|
300 | |a490 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aTủ sách tin học |
---|
650 | |aLập trình máy tính |
---|
700 | |aNguyễn Minh San |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005448-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000013189 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013189
|
Kho mượn
|
005.1 N 400 P
|
SGH
|
4
|
|
|
|
2
|
1000005450
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 N 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000005448
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 N 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000005449
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 N 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào