DDC
| 335.5271 |
Tác giả CN
| Phan Ngọc Liên |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh - chiến sĩ cách mạng quốc tế / Phan Ngọc Liên, Trịnh Vương Hồng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2005 |
Mô tả vật lý
| 458 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh,1890-1969 |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Vương Hồng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026386-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036607-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27970 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 66DC2B8E-808F-478B-AAED-3FAC5957FEBD |
---|
005 | 201406060739 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140606073959|bvanpth|c20140605095131|dvanpth|y20130909150547|znguyenloi |
---|
082 | |a335.5271|bPh 105 L |
---|
100 | |aPhan Ngọc Liên |
---|
245 | |aHồ Chí Minh - chiến sĩ cách mạng quốc tế / |cPhan Ngọc Liên, Trịnh Vương Hồng |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội Nhân dân, |c2005 |
---|
300 | |a458 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aHồ Chí Minh,1890-1969 |
---|
700 | |aTrịnh Vương Hồng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026386-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036607-8 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036608
|
Kho mượn
|
335.5271 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036607
|
Kho mượn
|
335.5271 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026388
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.5271 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026387
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.5271 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026386
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.5271 Ph 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào